Có 3 kết quả:
知識 zhī shì ㄓ ㄕˋ • 知识 zhī shì ㄓ ㄕˋ • 芝士 zhī shì ㄓ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tri thức, kiến thức
giản thể
Từ điển phổ thông
tri thức, kiến thức
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cheese (loanword)
phồn thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh